Có 2 kết quả:

天災地孽 tiān zāi dì niè ㄊㄧㄢ ㄗㄞ ㄉㄧˋ ㄋㄧㄝˋ天灾地孽 tiān zāi dì niè ㄊㄧㄢ ㄗㄞ ㄉㄧˋ ㄋㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) catastrophes and unnatural phenomena
(2) Heaven-sent warnings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) catastrophes and unnatural phenomena
(2) Heaven-sent warnings

Bình luận 0